--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dây nói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dây nói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây nói
+
telephone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dây nói"
Những từ có chứa
"dây nói"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
dây nói
:
telephone
+
granulomatous
:
liên quan tới, hay có đặc điểm của u hạt
+
unfair
:
bất công, không công bằng, thiên vị (người); không ngay thẳng, không đúng đắn; gian tà, gian lậnunfair play lối chơi gian lận
+
ném
:
to throw ; to fling; to cast; to chucknó ném trái banh cho tôiHe threw the ball to me
+
avitaminotic
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của bệnh thiếu vitamin